Có 2 kết quả:

省劲儿 shěng jìnr ㄕㄥˇ 省勁兒 shěng jìnr ㄕㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 省勁|省劲[sheng3 jin4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 省勁|省劲[sheng3 jin4]

Bình luận 0